Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
省電力機能
しょうでんりょくきのう
chức năng tiết kiệm năng lượng
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
省電力 しょうでんりょく
tiết kiệm điện năng
節電機能 せつでんきのう
chức năng tiết kiệm điện
特定省電力無線機 とくていしょうでんりょくむせんき
special low power transceiver (wireless)
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
省力 しょうりょく
sự tiết kiệm sức lao động (do có máy móc....)
電力危機 でんりょくきき
cơn khủng hoảng sức mạnh
魅力的機能 みりょくてききのう
đặc tính mong muốn
Đăng nhập để xem giải thích