Các từ liên quan tới 特定都市鉄道整備促進特別措置法
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別措置 とくべつそち
measure(s đặc biệt)
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
租税特別措置法 そぜーとくべつそちほー
luật các biện pháp đánh thuế đặc biệt
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
特例措置 とくれいそち
biện pháp đặc biệt