特定金銭信託
とくていきんせんしんたく
☆ Danh từ
Corporate investment fund

特定金銭信託 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特定金銭信託
金銭信託 きんせんしんたく
đổi lấy tiền mặt hoặc tiền tin cậy
指定金外信託 してーきんがいしんたく
quỹ tín thác
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
信託勘定 しんたくかんじょー
tài khoản tín thác
信託資金 しんたくしきん
tài sản được giữ ủy thác cho ai
信託基金 しんたくききん
tài sản được giữ ủy thác cho ai
平均信託金 へーきんしんたくきん
tiền ủy thác trung bình
信託 しんたく
việc tín thác; sự ủy thác.