指定金外信託
してーきんがいしんたく
Quỹ tín thác
指定金外信託 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指定金外信託
特定金銭信託 とくていきんせんしんたく
corporate investment fund
信託勘定 しんたくかんじょー
tài khoản tín thác
信託資金 しんたくしきん
tài sản được giữ ủy thác cho ai
金銭信託 きんせんしんたく
đổi lấy tiền mặt hoặc tiền tin cậy
信託基金 しんたくききん
tài sản được giữ ủy thác cho ai
平均信託金 へーきんしんたくきん
tiền ủy thác trung bình
信託 しんたく
việc tín thác; sự ủy thác.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).