平均信託金
へーきんしんたくきん
Tiền ủy thác trung bình
平均信託金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平均信託金
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
信託資金 しんたくしきん
tài sản được giữ ủy thác cho ai
金銭信託 きんせんしんたく
đổi lấy tiền mặt hoặc tiền tin cậy
信託基金 しんたくききん
tài sản được giữ ủy thác cho ai
信託 しんたく
việc tín thác; sự ủy thác.
平均 へいきん へいぎん
bình quân; bằng nhau
指定金外信託 してーきんがいしんたく
quỹ tín thác
特定金銭信託 とくていきんせんしんたく
corporate investment fund