特徴量
とくちょうりょう「ĐẶC TRƯNG LƯỢNG」
☆ Danh từ
Giá trị đặc trưng.

特徴量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特徴量
特徴 とくちょう
đặc trưng
特徴的 とくちょうてき
nét đặc trưng riêng
特徴抽出 とくちょうちゅうしゅつ
sự lựa chọn theo đặc trưng
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
文化的特徴 ぶんかてきとくちょー
đặc trưng văn hóa
特徴付ける とくちょうづける
to make characteristic, to characterize
徴 ち しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng