特徴付ける
とくちょうづける
☆ Động từ nhóm 2
To make characteristic, to characterize

Bảng chia động từ của 特徴付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特徴付ける/とくちょうづけるる |
Quá khứ (た) | 特徴付けた |
Phủ định (未然) | 特徴付けない |
Lịch sự (丁寧) | 特徴付けます |
te (て) | 特徴付けて |
Khả năng (可能) | 特徴付けられる |
Thụ động (受身) | 特徴付けられる |
Sai khiến (使役) | 特徴付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特徴付けられる |
Điều kiện (条件) | 特徴付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 特徴付けいろ |
Ý chí (意向) | 特徴付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特徴付けるな |