特性関数
とくせーかんすー「ĐẶC TÍNH QUAN SỔ」
Hàm đặc trưng
特性関数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特性関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
周波数特性 しゅうはすうとくせい
đáp tuyến tần số
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
関数 かんすう
chức năng
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.