Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特恵貿易地域
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
地域貿易 ちいきぼうえき
buôn bán liên khu vực.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
地域内貿易 ちいきないぼうえき
buôn bán trong khu việc.
地域外貿易 ちいきがいぼうえき
buôn bán ngoài khu vực.