Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特撮 (バンド)
特撮 とくさつ
những hiệu ứng đặc biệt (trong chụp ảnh); SFX
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特殊撮影 とくしゅさつえい
sự ảnh hưởng đặc thù.
特撮監督 とくさつかんとく
special effects director
バンド バンド
ban nhạc; nhóm nhạc
dây đai