Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特攻服凶走曲
特攻服 とっこうふく
type of long jacket worn by bousouzoku biker gang members, etc.
特攻 とっこう
đột kích
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
走攻守 そうこうしゅ
chạy tấn công và phòng thủ
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
特攻隊 とっこうたい
đội đặc công; đội cảm tử
遁走曲 とんそうきょく
khúc fuga (âm nhạc).