Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特攻武術
特攻 とっこう
đột kích
武術 ぶじゅつ
vũ thuật.
特攻隊 とっこうたい
đội đặc công; đội cảm tử
特攻服 とっこうふく
type of long jacket worn by bousouzoku biker gang members, etc.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
古武術 こぶじゅつ
võ thuật cổ xưa
武力攻撃 ぶりょくこうげき
vũ trang tấn công
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.