有料特急
ゆうりょうとっきゅう「HỮU LIÊU ĐẶC CẤP」
Tàu Nhanh có thu phí

有料特急 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有料特急
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特急料金 とっきゅうりょうきん
Phí tàu cao tốc
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
特急 とっきゅう
sự nhanh đặc biệt; sự hỏa tốc; sự khẩn cấp
有料 ゆうりょう
sự phải trả chi phí
特有 とくゆう
sự vốn có; sự cố hữu
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.