特権階級
とっけんかいきゅう「ĐẶC QUYỀN GIAI CẤP」
☆ Danh từ
Giai cấp đặc quyền; giai cấp độc quyền; giai cấp thượng lưu
社会的特権階級出身
である
Xuất thân từ giai cấp thượng lưu trong xã hội
特権階級
のぜいたく
品
は
貧困層
の
涙
のたまもの。
Sự dễ chịu cho nhà giàu nhưng là nước mắt cho người nghèo .
