Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユニタリ群 ユニタリぐん
nhóm đơn nguyên
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
ユニタリ ユニタリ
đơn nguyên
特殊メイク とくしゅメイク
sự trang điểm đặc biệt
特殊アクセス とくしゅアクセス
truy cập đặc biệt
特殊キー とくしゅキー
nút enter
特殊性 とくしゅせい
tính đặc thù
特殊レジスタ とくしゅレジスタ
đăng kí đặc biệt