Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
価格 かかく
giá
特殊演色評価数 とくしゅえんしょくひょうかすう
special colour rendering index (color)
特殊メイク とくしゅメイク
sự trang điểm đặc biệt
特殊アクセス とくしゅアクセス
truy cập đặc biệt
特殊キー とくしゅキー
nút enter
特殊性 とくしゅせい
tính đặc thù