Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特殊救助隊
救助隊 きゅうじょたい
đội cứu trợ
特殊部隊 とくしゅぶたい
lực lượng đặc biệt
遭難救助隊 そうなんきゅうじょたい
đội cứu nạn, đội cứu hộ
特殊作戦部隊 とくしゅさくせんぶたい
đặc biệt - ops bắt buộc
海軍特殊部隊 かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)
特殊急襲部隊 とくしゅきゅうしゅうぶたい
Special Assault Team, SAT
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)
救助 きゅうじょ
sự cứu trợ; sự cứu giúp; sự cứu hộ; sự cứu viện; cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; công tác cứu hộ