Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特殊部落
とくしゅぶらく
burakumin area
特殊部隊 とくしゅぶたい
lực lượng đặc biệt
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
海軍特殊部隊 かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)
特殊作戦部隊 とくしゅさくせんぶたい
đặc biệt - ops bắt buộc
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)
特殊急襲部隊 とくしゅきゅうしゅうぶたい
Special Assault Team, SAT
特殊メイク とくしゅメイク
sự trang điểm đặc biệt
特殊アクセス とくしゅアクセス
truy cập đặc biệt
「ĐẶC THÙ BỘ LẠC」
Đăng nhập để xem giải thích