Các từ liên quan tới 特殊部隊 (メキシコ海軍)
海軍特殊部隊 かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)
特殊部隊 とくしゅぶたい
lực lượng đặc biệt
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
特殊作戦部隊 とくしゅさくせんぶたい
đặc biệt - ops bắt buộc
特殊急襲部隊 とくしゅきゅうしゅうぶたい
Special Assault Team, SAT
特殊部落 とくしゅぶらく
burakumin area
陸軍部隊 りくぐんぶたい
bộ đội lục quân.