特異行列
とくいぎょうれつ「ĐẶC DỊ HÀNH LIỆT」
☆ Danh từ
Ma trận suy biến
Ma trận đơn

特異行列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特異行列
特異 とくい
khác thường; phi thường; xuất sắc; xuất chúng
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特異データ とくいデータ
dữ liệu duy nhất
特異点 とくいてん
điểm riêng; điểm dị thường; điểm khác biệt