Các từ liên quan tới 特訓!グリグリ名人会
特訓 とっくん
khóa huấn luyện đặc biệt
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
猛特訓 もうとっくん
huấn luyện thêm quá nhiều
訓仮名 くんがな
cách đọc theo âm thuần Nhật; âm kun (của 1 từ hán tự)
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
グリグリ目玉 グリグリめだま
big and round eyes, googly eyes
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.