特設注意市場銘柄
とくせつちゅーいしじょーめーがら
Cổ phiếu của thị trường cần đặc biệt thân trọng (có nguy cơ bị hủy niêm yết)
特設注意市場銘柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特設注意市場銘柄
開示注意銘柄 かいじちゅーいめーがら
hệ thống thông báo vấn đề thận trọng khi công khai thông tin
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
特定銘柄 とくていめいがら
(lịch sử) chỉ định những kho suy đoán
上場銘柄 じょうじょうめいがら
listed issue, listed brand
貸株注意喚起銘柄 かしかぶちゅーいかんきめーがら
cổ phiếu bị cảnh báo cho vay
銘柄 めいがら
nhãn hàng
特設会場 とくせつかいじょう
vị trí (e.g. phòng, tòa nhà) đặc biệt chuẩn bị cho một cuộc gặp (sự kiện, vân vân.)