Kết quả tra cứu 特設会場
Các từ liên quan tới 特設会場
特設会場
とくせつかいじょう
「ĐẶC THIẾT HỘI TRÀNG」
☆ Danh từ
◆ Vị trí (e.g. phòng, tòa nhà) đặc biệt chuẩn bị cho một cuộc gặp (sự kiện, vân vân.)

Đăng nhập để xem giải thích
とくせつかいじょう
「ĐẶC THIẾT HỘI TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích