Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特許事務所
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
当事務所 とうじむしょ
văn phòng này
貸し事務所 かしじむしょ
văn phòng cho thuê
探偵事務所 たんていじむしょ
văn phòng thám tử
福祉事務所 ふくしじむしょ
Văn phòng phúc lợi
法律事務所 ほうりつじむしょ
phòng tư pháp