Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特許権侵害訴訟
著作権侵害訴訟 ちょさくけんしんがいそしょう
sự xâm phạm bản quyền thỏa mãn
特許侵害 とっきょしんがい
sự xâm phạm quyền sáng chế
特許権 とっきょけん
quyền dùng bằng sáng chế
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
版権侵害 はんけんしんがい
Sự xâm phạm bản quyền.
人権侵害 じんけんしんがい
sự xâm phạm nhân quyền
損害賠償訴訟 そんがいばいしょうそしょう
sự kiện cáo đòi bồi thường thiệt hại
薬害ヤコブ病訴訟 やくがいヤコブびょうそしょう
Japanese lawsuit involving cases where hospitalized patients contracted Creutzfeld-Jakob disease from infected transplants