Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人権侵害
じんけんしんがい
sự xâm phạm nhân quyền
版権侵害 はんけんしんがい
Sự xâm phạm bản quyền.
著作権侵害 ちょさくけんしんがい
sự xâm phạm bản quyền
侵害 しんがい
sự vi phạm; sự xâm hại; sự xâm phạm
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
知的所有権侵害 ちてきしょゆうけんしんがい
xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ
著作権侵害訴訟 ちょさくけんしんがいそしょう
sự xâm phạm bản quyền thỏa mãn
侵害者 しんがいしゃ
kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn, kẻ xâm phạm
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
「NHÂN QUYỀN XÂM HẠI」
Đăng nhập để xem giải thích