Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特急列車 とっきゅうれっしゃ
tàu hỏa siêu tốc
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
輸入車/国産車特殊工具 ゆにゅうしゃ/こくさんしゃとくしゅこうぐ
đồ dụng cụ đặc biệt cho xe nhập khẩu/xe sản xuất trong nước.