特進
とくしん「ĐẶC TIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thúc đẩy đặc biệt (trong hàng dãy hoặc thứ bậc)

Bảng chia động từ của 特進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特進する/とくしんする |
Quá khứ (た) | 特進した |
Phủ định (未然) | 特進しない |
Lịch sự (丁寧) | 特進します |
te (て) | 特進して |
Khả năng (可能) | 特進できる |
Thụ động (受身) | 特進される |
Sai khiến (使役) | 特進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特進すられる |
Điều kiện (条件) | 特進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 特進しろ |
Ý chí (意向) | 特進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特進するな |
特進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
前進!前進! ぜんしん!ぜんしん!
tiến liên.
2進−5進 にしんごしん
cơ số hai-năm