特選
とくせん「ĐẶC TUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự lựa chọn đặc biệt.

Bảng chia động từ của 特選
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特選する/とくせんする |
Quá khứ (た) | 特選した |
Phủ định (未然) | 特選しない |
Lịch sự (丁寧) | 特選します |
te (て) | 特選して |
Khả năng (可能) | 特選できる |
Thụ động (受身) | 特選される |
Sai khiến (使役) | 特選させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特選すられる |
Điều kiện (条件) | 特選すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 特選しろ |
Ý chí (意向) | 特選しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特選するな |
特選 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特選
特選品 とくせんひん
hàng hóa lựa chọn
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選 せん
sự chọn lọc; sự lựa chọn; sự biên soạn; soạn thảo