人口集団特性
じんこーしゅーだんとくせー
☆ Danh từ
Đặc điểm của nhóm dân số
この
地域
の
人口集団特性
は、
年齢層
が
高
いことが
特徴
です。
Đặc điểm của nhóm dân số trong khu vực này là có độ tuổi cao.
人口集団特性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人口集団特性
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
人口密集率 じんこうみっしゅうりつ
mật độ nhân khẩu.
特集 とくしゅう
chuyên san; số đặc biệt; đặc san