犠打
ぎだ「HI ĐẢ」
☆ Danh từ
Cú đánh hy sinh (bóng chày)

犠打 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 犠打
犠牲打 ぎせいだ
cú đánh hy sinh (người đánh bị loại nhưng giúp người chạy gôn tiến lên gôn tiếp theo)
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
供犠 くぎ
hy sinh; động vật cúng thần
犠牛 ぎぎゅう
bò thiến cúng thần
犠飛 ぎひ
cú đánh hy sinh
犠牲 ぎせい
sự hy sinh; phẩm chất biết hy sinh
犠牲的 ぎせいてき
hy sinh, quên mình