Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
犠牲打 ぎせいだ
sacrifice hit
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
供犠 くぎ
hy sinh; động vật cúng thần
犠牲 ぎせい
sự hy sinh; phẩm chất biết hy sinh
犠飛 ぎひ
cú đánh hy sinh
犠牛 ぎぎゅう
bò thiến cúng thần
犠牲的 ぎせいてき
hy sinh, quên mình