犬と猿
いぬとさる「KHUYỂN VIÊN」
☆ Cụm từ
Chó và khỉ

犬と猿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 犬と猿
犬猿 けんえん
sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, sự chán ngắt
犬猿の仲 けんえんのなか
sự thân nhau như chó với mèo, ghét nhau
犬と馬 いぬとうま
khuyển mã.
犬猿の仲である けんえんのなかである
ghét nhau như chó với mèo
猿 さる サル ましら まし
khỉ
犬 いぬ
cẩu
見猿聞か猿言わ猿 みざるきかざるいわざる
không nhìn thấy tội lỗi, không nghe thấy tội lỗi và không nói tội lỗi
猿神 さるがみ
thần khỉ