犬猿の仲である
けんえんのなかである
Ghét nhau như chó với mèo

犬猿の仲である được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 犬猿の仲である
犬猿の仲 けんえんのなか
sự thân nhau như chó với mèo, ghét nhau
犬猿 けんえん
sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, sự chán ngắt
犬と猿 いぬとさる
chó và khỉ
濃い仲である こいなかである
có quan hệ thân thiết
ツーカーの仲 ツーカーのなか
biết rõ về nhau, hiểu rõ về nhau
実のある じつのある みのある
chân thực
味のある あじのある
Thú vị (người, cá tính, cách thức), quyến rũ
犬の糞 いぬのふん
cút chó.