Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
犬種 けんしゅ
giống chó
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一犬 いっけん いちいぬ
một con chó
雑種犬 ざっしゅけん
chó lai, chó tạp chủng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
展覧品 てんらんひん
hàng triển lãm.
品種 ひんしゅ
chủng loại