Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
夜の生活 よるのせいかつ
Chuyện chăn gối
生活の資 せいかつのし
những phương tiện (của) việc sống
生活 せいかつ
cuộc sống
野生犬 やせいいぬ
chó hoang
犬畜生 いぬちくしょう
kẻ súc sinh; hạng người vô lại
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
生活のため せいかつのため
công ăn việc làm.