Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畜犬 ちくけん
con chó con vật cưng
畜犬税 ちくけんぜい
bám sát thuế
畜生 ちくしょう ちきしょう
kẻ vũ phu; kẻ cục súc; kẻ côn đồ
畜生め ちくしょうめ
con trai - (của) - một - cằn nhằn
畜生道 ちくしょうどう
cõi súc sinh (một kiếp trong Bát nạn và đồng thời là luân hồi trong Lục đạo)
野生犬 やせいいぬ
chó hoang
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.