犬畜生
いぬちくしょう「KHUYỂN SÚC SANH」
☆ Danh từ
Kẻ súc sinh; hạng người vô lại

犬畜生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 犬畜生
畜犬 ちくけん
con chó con vật cưng
畜犬税 ちくけんぜい
bám sát thuế
畜生 ちくしょう ちきしょう
kẻ vũ phu; kẻ cục súc; kẻ côn đồ
畜生め ちくしょうめ
con trai - (của) - một - cằn nhằn
畜生道 ちくしょうどう
cõi súc sinh (một kiếp trong Bát nạn và đồng thời là luân hồi trong Lục đạo)
野生犬 やせいいぬ
chó hoang
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống