Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飼犬 かいいぬ
Chó nuôi; chó nhà; chó
飼い犬 かいいぬ
chó nhà
犬を構う いぬをかまう
chọc ghẹo chó
飼う かう
chăn
飼い犬に手をかまれる かいいぬにてをかまれる
Nuôi ong tay áo, nuôi cáo trong nhà
犬 いぬ
cẩu
芸をする犬 げいをするいぬ
bám sát cái đó biết () những mánh khóe
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido