飼う
かう「TỰ」
Chăn
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Cho ăn
猫
を
飼
う
Cho mèo ăn
Nuôi; chăn nuôi
家
きんを
飼
う
Chăn nuôi gia cầm

Bảng chia động từ của 飼う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飼う/かうう |
Quá khứ (た) | 飼った |
Phủ định (未然) | 飼わない |
Lịch sự (丁寧) | 飼います |
te (て) | 飼って |
Khả năng (可能) | 飼える |
Thụ động (受身) | 飼われる |
Sai khiến (使役) | 飼わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飼う |
Điều kiện (条件) | 飼えば |
Mệnh lệnh (命令) | 飼え |
Ý chí (意向) | 飼おう |
Cấm chỉ(禁止) | 飼うな |
飼う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飼う
飼兎 かいうさぎ
giống thỏ châu Âu (Oryctolagus cuniculus)
飼犬 かいいぬ
Chó nuôi; chó nhà; chó
飼養 しよう
sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự
飼育 しいく
sự nuôi; sự nuôi nấng; sự nuôi dưỡng
飼主 かいぬし
người nuôi các con vật; chủ nuôi
飼料 しりょう
thức ăn cho vật nuôi (gia súc, gia cầm)
鵜飼薬 うがいやく
thuốc súc họng; thuốc xúc miệng
飼育員 しいくいん
người chăm sóc (tại vườn thú hoặc thủy cung)