Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
稔性 ねんせい
khả năng sinh sản
稔り みのり
chín; gieo trồng
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
不稔性 ふねんせい
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
犬 いぬ
cẩu
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
塚穴 つかあな
khắc