Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭首工 とうしゅこう
đập nước
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
頭首 とうしゅ
người đứng đầu, người chủ, thủ lĩnh
山犬 やまいぬ
chó hoang; chó sói
橋頭保 はしあたまほ
vị trí đổ bộ, đầu cầu đổ bộ
橋頭堡 きょうとうほ きょうとうほう
vị trí đầu cầu
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp