泳力
えいりょく「VỊNH LỰC」
☆ Danh từ
Khả năng bơi

泳力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泳力
泳力認定 えいりょくにんてい
chứng nhận khả năng bơi lội
力泳 りきえい
đem hết sức ra bơi; liều mạng bơi
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
遊泳 ゆうえい
bơi lội
游泳 ゆうえい
Sự bơi lội