畜生道
ちくしょうどう「SÚC SANH ĐẠO」
☆ Danh từ
Cõi súc sinh (một kiếp trong Bát nạn và đồng thời là luân hồi trong Lục đạo)

Từ đồng nghĩa của 畜生道
noun
畜生道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 畜生道
畜生 ちくしょう ちきしょう
kẻ vũ phu; kẻ cục súc; kẻ côn đồ
畜生め ちくしょうめ
con trai - (của) - một - cằn nhằn
犬畜生 いぬちくしょう
kẻ súc sinh; hạng người vô lại
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.