Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 犬若なずな
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
薺 なずな ナズナ
Cây cải dại, cây tề thái, cỏ tam giác
若くなる わかくなる
trẻ lại.
犬薺 いぬなずな イヌナズナ
woodland draba (Draba nemorosa), woodland whitlow-grass
癜 なまず
lang ben
絆 きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
泥む なずむ
bám vào, gắn bó với
生砂 きずな
cát tự nhiên; cát tươi