Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飼犬 かいいぬ
Chó nuôi; chó nhà; chó
飼い犬 かいいぬ
chó nhà
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
犬 いぬ
cẩu
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
万博 ばんぱく
hội chợ quốc tế.
農博 のうはく
tiến sĩ nông nghiệp; tiến sỹ nông nghiệp.