Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
犬馬 けんば
khuyển mã; thân khuyển mã; thân trâu ngựa
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
犬と馬 いぬとうま
khuyển mã.
犬の糞 いぬのふん
cút chó.
犬の口 いぬのくち
mõm chó.
犬の子 いんのこ
chó con
競馬の馬 けいばのうま
ngựa đua.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.