Các từ liên quan tới 犯罪パニック24時!!逮捕の瞬間100連発
逮捕監禁罪 たいほかんきんざい
bắt giữ và bỏ tù sai, bắt giữ và giam giữ bất hợp pháp
逮捕 たいほ
bắt bỏ tù
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
逮捕歴 たいほれき
bản ghi phạm tội
逮捕者 たいほしゃ
người bắt giam, tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)
逮捕状 たいほじょう
giấy chứng nhận bắt giữ; giấy chứng nhận hoãn thi hành.
逮捕権 たいほけん
quyền bắt giữ
再逮捕 さいたいほ
bị bắt giữ lại 1 lần nữa