逮捕監禁罪
たいほかんきんざい
☆ Danh từ
Bắt giữ và bỏ tù sai, bắt giữ và giam giữ bất hợp pháp

逮捕監禁罪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逮捕監禁罪
逮捕及び監禁罪 たいほおよびかんきんざい
bắt giữ và bỏ tù sai, bắt giữ và giam giữ bất hợp pháp
逮捕監禁致傷罪 たいほかんきんちしょうざい
tội phạm bắt cóc, giam cầm và thương tích cơ thể
逮捕監禁致死傷罪 たいほかんきんちししょうざい
bắt giữ và bỏ tù bất hợp pháp dẫn đến tử vong hoặc thương tích cơ thể
逮捕 たいほ
bắt bỏ tù
逮捕権 たいほけん
quyền bắt giữ
逮捕者 たいほしゃ
người bắt giam, tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)
逮捕状 たいほじょう
giấy chứng nhận bắt giữ; giấy chứng nhận hoãn thi hành.
再逮捕 さいたいほ
bị bắt giữ lại 1 lần nữa