Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 犯罪人引渡し
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
犯罪人 はんざいにん
Kẻ phạm tội, tội phạm
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
人道犯罪 じんどうはんざい
tội ác chống lại loài người
犯罪 はんざい
can phạm
犯人蔵匿罪 はんにんぞうとくざい
(tội) chứa chấp kẻ phạm tội
逃亡犯罪人 とうぼうはんざいにん
trốn tránh khỏi công lý, tội phạm chạy trốn