Các từ liên quan tới 犯罪被害者等基本法
犯罪被害者 はんざいひがいしゃ
nạn nhân của tội ác
犯罪者 はんざいしゃ
kẻ phạm tội; kẻ có tội.
オウム真理教犯罪被害者救済法 オウムしんりきょうはんざいひがいしゃきゅうさいほう
Act on Payment of Relief Benefit for Victims, etc. of Crimes Committed by Aum Shinrikyo (2008)
被害者 ひがいしゃ
nạn nhân
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
性犯罪者 せいはんざいしゃ
người xúc phạm giới tính
軽犯罪法 けいはんざいほう
những phạm tội phụ hành động
被害者面 ひがいしゃづら
vô tội