軽犯罪法
けいはんざいほう「KHINH PHẠM TỘI PHÁP」
☆ Danh từ
Những phạm tội phụ hành động

軽犯罪法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軽犯罪法
軽犯罪 けいはんざい
sự phạm tội nhẹ; tội nhẹ
軽い犯罪 かるいはんざい
phạm tội phụ
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
犯罪 はんざい
can phạm
軽罪 けいざい けいつみ
phạm tội phụ
戦争犯罪法廷 せんそうはんざいほうてい
phiên tòa xử tội phạm chiến tranh
犯罪歴 はんざいれき
lịch sử phạm tội
コンピュータ犯罪 コンピュータはんざい
tội phạm máy tính